KHOÁNG ĐA VI LƯỢNG THÀNH ĐẠT
Mặt sau Mặt trước
THÀNH PHẦN
STT | THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG | STT | THÀNH PHẦN | HÀM LƯỢNG |
1 | K | 54.704 – 60.783mg/kg | 9 | Zn | 451 – 502 mg/kg |
2 | Na | 23.659 – 26.288mg/kg | 10 | Si | 23.250- 25.834 mg/kg |
3 | Ca | 103.193 – 114.659 mg/kg | 11 | Vitamin C | 10.400 mg/kg |
4 | P | 6.740 – 7.489 mg/kg | 12 | Vitamin D3 | 573.000 UI/kg |
5 | Mg | 181.420 – 201.578 mg/kg | 13 | Lysine | 44.500 mg/kg |
6 | Fe | 6.147 – 6.830 mg/kg | 14 | Methionine | 32.900 mg/kg |
7 | Al | 6.164 – 6.845 mg/kg | 15 | Sorbitol | 5.000 mg/kg |
8 | Cu | 4.094 – 4.549 mg/kg | 16 | Chất mang dextrose vừa đủ 1 kg |